cyclostyle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌstɑɪ.əl/

Danh từ[sửa]

cyclostyle /.ˌstɑɪ.əl/

  1. Máy in rônêô.

Ngoại động từ[sửa]

cyclostyle ngoại động từ /.ˌstɑɪ.əl/

  1. In rônêô.

Tham khảo[sửa]