cynocéphale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.nɔ.se.fal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cynocéphale /si.nɔ.se.fal/ |
cynocéphales /si.nɔ.se.fal/ |
cynocéphale gđ /si.nɔ.se.fal/
Tham khảo
[sửa]- "cynocéphale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)