cystolith

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪs.tə.ˌlɪθ/

Danh từ[sửa]

cystolith /ˈsɪs.tə.ˌlɪθ/

  1. Sỏi bàng quang.

Tham khảo[sửa]