Bước tới nội dung

débâcle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
débâcle
/de.bakl/
débâcles
/de.bakl/

débâcle gc /de.bakl/

  1. Sự tan băng.
  2. Sự tan vỡ, sự tán loạn.
    La retraite s’acheva en débâcle — cuộc rút quân cuối cùng thành chạy tán loạn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]