Bước tới nội dung

débandade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bɑ̃.dad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
débandade
/de.bɑ̃.dad/
débandade
/de.bɑ̃.dad/

débandade gc /de.bɑ̃.dad/

  1. Sự chạy tán loạn.
    à la débandade — tán loạn, hỗn loạn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]