débilitant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.bi.li.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | débilitant /de.bi.li.tɑ̃/ |
débilitantes /de.bi.li.tɑ̃t/ |
Giống cái | débilitante /de.bi.li.tɑ̃t/ |
débilitantes /de.bi.li.tɑ̃t/ |
débilitant /de.bi.li.tɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "débilitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)