Bước tới nội dung

débilitant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bi.li.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực débilitant
/de.bi.li.tɑ̃/
débilitantes
/de.bi.li.tɑ̃t/
Giống cái débilitante
/de.bi.li.tɑ̃t/
débilitantes
/de.bi.li.tɑ̃t/

débilitant /de.bi.li.tɑ̃/

  1. Làm yếu người, làm suy yếu.
    Climat débilitant — khí hậu làm suy yếu người

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]