Bước tới nội dung

vivifiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.vi.fjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vivifiant
/vi.vi.fjɑ̃/
vivifiants
/vi.vi.fjɑ̃/
Giống cái vivifiante
/vi.vi.fjɑ̃t/
vivifiantes
/vi.vi.fjɑ̃t/

vivifiant /vi.vi.fjɑ̃/

  1. Làm cho sinh khí, làm khỏe ra.
    Air vivifiant — không khí làm khỏe ra
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho hoạt bát lên, làm phấn chấn.
    Joie vivifiante — niềm vui làm phấn chấn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]