Bước tới nội dung

débitant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bi.tɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít débitant
/de.bi.tɑ̃/
débitants
/de.bi.tɑ̃/
Số nhiều débitant
/de.bi.tɑ̃/
débitants
/de.bi.tɑ̃/

débitant /de.bi.tɑ̃/

  1. Chủ quầy bán lẻ, chủ tiểu bài.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người bán lẻ.

Tham khảo

[sửa]