Bước tới nội dung

déblayage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.blɛ.jaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déblayage
/de.blɛ.jaʒ/
déblayage
/de.blɛ.jaʒ/

déblayage /de.blɛ.jaʒ/

  1. Sự dẹp gọn, sự thu dọn (nghĩa bóng).
    Le déblayage de ses affaires — sự thu dọn công việc

Tham khảo

[sửa]