Bước tới nội dung

débosseler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bɔ.sle/

Ngoại động từ

[sửa]

débosseler ngoại động từ /de.bɔ.sle/

  1. Bạt hết chỗ lồi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]