Bước tới nội dung

bosseler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bosseler ngoại động từ /bɔ.sle/

  1. Trau nổi (đồ vàng bạc).
  2. Làm lên, làm móp méo đi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]