Bước tới nội dung

débotté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bɔ.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
débotté
/de.bɔ.te/
débotté
/de.bɔ.te/

débotté /de.bɔ.te/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lúc tháo ủng, lúc mới đến.
    au débotté; au débotter — lúc vừa mới đến không kịp chuẩn bị gì

Tham khảo

[sửa]