débouchage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.bu.ʃaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
débouchage /de.bu.ʃaʒ/ |
débouchage /de.bu.ʃaʒ/ |
débouchage gđ /de.bu.ʃaʒ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "débouchage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)