débrider
Giao diện
Xem thêm: debrider
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]débrider ngoại động từ
- Tháo cương (ngựa).
- (Y học) Cắt dây chăng.
- sans débrider — không ngừng, liên tục
- Travailler dix heures sans débrider — làm việc liên tục mười giờ
Trái nghĩa
[sửa]Chia động từ
[sửa]Chia động từ của débrider
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | débrider | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | débridant /de.bʁi.dɑ̃/ | |||||
Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | débridé /de.bʁi.de/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | débride /de.bʁid/ |
débrides /de.bʁid/ |
débride /de.bʁid/ |
débridons /de.bʁi.dɔ̃/ |
débridez /de.bʁi.de/ |
débrident /de.bʁid/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | débridais /de.bʁi.dɛ/ |
débridais /de.bʁi.dɛ/ |
débridait /de.bʁi.dɛ/ |
débridions /de.bʁi.djɔ̃/ |
débridiez /de.bʁi.dje/ |
débridaient /de.bʁi.dɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | débridai /de.bʁi.de/ |
débridas /de.bʁi.da/ |
débrida /de.bʁi.da/ |
débridâmes /de.bʁi.dam/ |
débridâtes /de.bʁi.dat/ |
débridèrent /de.bʁi.dɛʁ/ | |
Tương lai | débriderai /de.bʁi.dʁe/ |
débrideras /de.bʁi.dʁa/ |
débridera /de.bʁi.dʁa/ |
débriderons /de.bʁi.dʁɔ̃/ |
débriderez /de.bʁi.dʁe/ |
débrideront /de.bʁi.dʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | débriderais /de.bʁi.dʁɛ/ |
débriderais /de.bʁi.dʁɛ/ |
débriderait /de.bʁi.dʁɛ/ |
débriderions /de.bʁi.də.ʁjɔ̃/ |
débrideriez /de.bʁi.də.ʁje/ |
débrideraient /de.bʁi.dʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | débride /de.bʁid/ |
débrides /de.bʁid/ |
débride /de.bʁid/ |
débridions /de.bʁi.djɔ̃/ |
débridiez /de.bʁi.dje/ |
débrident /de.bʁid/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | débridasse /de.bʁi.das/ |
débridasses /de.bʁi.das/ |
débridât /de.bʁi.da/ |
débridassions /de.bʁi.da.sjɔ̃/ |
débridassiez /de.bʁi.da.sje/ |
débridassent /de.bʁi.das/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | débride /de.bʁid/ |
— | débridons /de.bʁi.dɔ̃/ |
débridez /de.bʁi.de/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Anh: debride
- → Tiếng Hà Lan: debrideren
Tham khảo
[sửa]- "débrider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)