débrider
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.bʁi.de/
Ngoại động từ[sửa]
débrider ngoại động từ /de.bʁi.de/
- Tháo cương (ngựa).
- (Y học) Cắt dây chăng.
- sans débrider — không ngừng, liên tục
- Travailler dix heures sans débrider — làm việc liên tục mười giờ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "débrider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)