Bước tới nội dung

débrider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bʁi.de/

Ngoại động từ

[sửa]

débrider ngoại động từ /de.bʁi.de/

  1. Tháo cương (ngựa).
  2. (Y học) Cắt dây chăng.
    sans débrider — không ngừng, liên tục
    Travailler dix heures sans débrider — làm việc liên tục mười giờ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]