brider
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁi.de/
Ngoại động từ[sửa]
brider ngoại động từ /bʁi.de/
- Đóng cương, buộc cương (ngựa).
- Buộc chân (gà vịt, trước khi luộc).
- Kết con bọ (ở nách tà áo... ).
- (Kỹ thuật) Siết vòng kẹp vào.
- Bó chật.
- Un veston qui bride aux manches — áo vét tông bó chật ở cánh tay
- (Nghĩa bóng) Hạn chế, kiềm chế.
- Brider ses désirs — kiềm chế tình dục
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "brider". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)