débuché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

débuché

  1. (Săn bắn) Lúc con thịt chạyrừng ra.
  2. (Săn bắn) Còi báo con thịt đã chạyrừng ra.

Tham khảo[sửa]