Bước tới nội dung

décacheter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kaʃ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

décacheter ngoại động từ /de.kaʃ.te/

  1. Bóc niêm ra; bóc ra, mở ra.
    Décacheter une lettre — bóc thư ra

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]