Bước tới nội dung

décaisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kɛ.se/

Ngoại động từ

[sửa]

décaisser ngoại động từ /de.kɛ.se/

  1. Xuất quỹ.
    Décaisser une somme — xuất quỹ một món tiền
  2. Lấyhòm ra.
    Décaisser des marchandises — lấy hàng ở hòm ra

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]