décavé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ka.ve/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực décavé
/de.ka.ve/
décavé
/de.ka.ve/
Giống cái décavé
/de.ka.ve/
décavé
/de.ka.ve/

décavé /de.ka.ve/

  1. Thua sạch (đánh bạc).
  2. (Thân mật) Mất sạch của cải; lụn bại.

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít décavé
/de.ka.ve/
décavé
/de.ka.ve/
Số nhiều décavé
/de.ka.ve/
décavé
/de.ka.ve/

décavé /de.ka.ve/

  1. Người đánh bạc thua sạch.

Tham khảo[sửa]