déchanter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ʃɑ̃.te/
Nội động từ
[sửa]déchanter nội động từ /de.ʃɑ̃.te/
- (Thân mật) Xuống vọng, xuống nước.
- Il commence à déchanter — nó bắt đầu xuống nước (hạ thấp yêu cầu)
- (Âm nhạc, sử học) ) hát phản đối âm.
Tham khảo
[sửa]- "déchanter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)