Bước tới nội dung
déchet gđ /de.ʃɛ/
- Bã, cặn bã.
- Déchets de canne à sucre — bã mía
- Les déchets de la nutrition — (sinh vật học) cặn bã của sự tiêu hóa
- Un déchet de la société — (nghĩa bóng) kẻ cặn bã của xã hội
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự hao hụt.
- déchet de route — (thương nghiệp) hao hụt khi chuyên chở