déchet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.ʃɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
déchet /de.ʃɛ/ |
déchets /de.ʃɛ/ |
déchet gđ /de.ʃɛ/
- Bã, cặn bã.
- Déchets de canne à sucre — bã mía
- Les déchets de la nutrition — (sinh vật học) cặn bã của sự tiêu hóa
- Un déchet de la société — (nghĩa bóng) kẻ cặn bã của xã hội
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự hao hụt.
- déchet de route — (thương nghiệp) hao hụt khi chuyên chở
Tham khảo[sửa]
- "déchet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)