déchet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
déchet
/de.ʃɛ/
déchets
/de.ʃɛ/

déchet /de.ʃɛ/

  1. , cặn bã.
    Déchets de canne à sucre — bã mía
    Les déchets de la nutrition — (sinh vật học) cặn bã của sự tiêu hóa
    Un déchet de la société — (nghĩa bóng) kẻ cặn bã của xã hội
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự hao hụt.
    déchet de route — (thương nghiệp) hao hụt khi chuyên chở

Tham khảo[sửa]