hésiter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.zi.te/
Nội động từ[sửa]
hésiter nội động từ /e.zi.te/
- Do dự, lưỡng lự, chần chừ.
- Ngập ngừng.
- Pas qui hésite — bước đi ngập ngừng
- Hésiter dans ses réponses — ngập ngừng khi trả lời
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hésiter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)