hésiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

hésiter nội động từ /e.zi.te/

  1. Do dự, lưỡng lự, chần chừ.
  2. Ngập ngừng.
    Pas qui hésite — bước đi ngập ngừng
    Hésiter dans ses réponses — ngập ngừng khi trả lời

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]