Bước tới nội dung

déclamation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kla.ma.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déclamation
/de.kla.ma.sjɔ̃/
déclamations
/de.kla.ma.sjɔ̃/

déclamation gc /de.kla.ma.sjɔ̃/

  1. Sự ngâm nga.
  2. Lối văn cầu kỳ hoa mỹ; lời văn cầu kỳ hoa mỹ.

Tham khảo

[sửa]