Bước tới nội dung

déclenchement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.klɑ̃ʃ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déclenchement
/de.klɑ̃ʃ.mɑ̃/
déclenchement
/de.klɑ̃ʃ.mɑ̃/

déclenchement /de.klɑ̃ʃ.mɑ̃/

  1. (Kỹ thuật) Sự ly hợp, sự nhả.
  2. Sự phát động, sự mở.
    Le déclenchement d’une attaque — sự mở cuộc tấn công

Tham khảo

[sửa]