Bước tới nội dung

déclive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déclive
/de.kliv/
déclives
/de.kliv/
Giống cái déclive
/de.kliv/
déclives
/de.kliv/

déclive /de.kliv/

  1. Dốc xuống.
    La partie déclive d’une toiture — phần dốc xuống của mái nhà
    point déclive — (y học) điểm trũng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déclive
/de.kliv/
déclives
/de.kliv/

déclive gc /de.kliv/

  1. (En déclive) Dốc xuống.

Tham khảo

[sửa]