Bước tới nội dung

décollement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kɔl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décollement
/de.kɔl.mɑ̃/
décollements
/de.kɔl.mɑ̃/

décollement /de.kɔl.mɑ̃/

  1. Sự bóc.
  2. Sự bong.

Tham khảo

[sửa]