décongélation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
décongélation /de.kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/ |
décongélation /de.kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/ |
décongélation gc /de.kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "décongélation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)