congélation
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
congélation /kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/ |
congélation /kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/ |
congélation gc /kɔ̃.ʒe.la.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "congélation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)