décourageant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ku.ʁa.ʒɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décourageant /de.ku.ʁa.ʒɑ̃/ |
décourageants /de.ku.ʁa.ʒɑ̃/ |
Giống cái | décourageante /de.ku.ʁa.ʒɑ̃t/ |
décourageantes /de.ku.ʁa.ʒɑ̃t/ |
décourageant /de.ku.ʁa.ʒɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "décourageant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)