stimulant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɪm.jə.lənt/
Tính từ
[sửa]stimulant /ˈstɪm.jə.lənt/
Danh từ
[sửa]stimulant /ˈstɪm.jə.lənt/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "stimulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sti.my.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stimulant /sti.my.lɑ̃/ |
stimulants /sti.my.lɑ̃/ |
Giống cái | stimulante /sti.my.lɑ̃t/ |
stimulantes /sti.my.lɑ̃t/ |
stimulant /sti.my.lɑ̃/
- Kích thích.
- Remède stimulant — thuốc kích thích
- Khuyến khích, động viên.
- Paroles stimulantes — những lời khuyến khích
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
stimulant /sti.my.lɑ̃/ |
stimulants /sti.my.lɑ̃/ |
stimulant gđ /sti.my.lɑ̃/
- Chất kích thích.
- Le café est un stimulant — cà phê là một chất kích thích
- Khuyến khích, động viên.
- Ce garçon a besoin d’un stimulant — anh chàng ấy cần được động viên
Tham khảo
[sửa]- "stimulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)