Bước tới nội dung

découvreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ku.vʁœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít découvreur
/de.ku.vʁœʁ/
découvreurs
/de.ku.vʁœʁ/
Số nhiều découvreur
/de.ku.vʁœʁ/
découvreurs
/de.ku.vʁœʁ/

découvreur /de.ku.vʁœʁ/

  1. Người tìm ra, người phát minh, người phát kiến, người phát hiện.
    Christophe Colomb, découvreur de l’Amérique — Cri-xtốp Cô-lông, người tìm ra châu Mỹ.

Tham khảo

[sửa]