Bước tới nội dung

phát kiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːt˧˥ kiən˧˥fa̰ːk˩˧ kiə̰ŋ˩˧faːk˧˥ kiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːt˩˩ kiən˩˩fa̰ːt˩˧ kiə̰n˩˧

Định nghĩa

[sửa]

phát kiến

  1. Tìm ra, khi nói về một hiện tượng khoa học.
    Phát kiến một định luật tự nhiên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]