décréter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kʁe.te/
Ngoại động từ
[sửa]décréter ngoại động từ /de.kʁe.te/
- Lệnh, ra sắc lệnh.
- Décréter la mobilisation général — ra sắc lệnh tổng động viên.
- Quyết định, hống hách tuyên bố.
- Il décréta qu’il resterait — ông ta hống hách tuyên bố là sẽ ở lại.
Tham khảo
[sửa]- "décréter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)