Bước tới nội dung

décrottage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décrottages
/de.kʁɔ.taʒ/
décrottages
/de.kʁɔ.taʒ/

décrottage

  1. Sự lau chùi sạch bùn.
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Sự tẩy nếp quê mùa.

Tham khảo

[sửa]