décrottage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
décrottages /de.kʁɔ.taʒ/ |
décrottages /de.kʁɔ.taʒ/ |
décrottage gđ
Tham khảo
[sửa]- "décrottage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
décrottages /de.kʁɔ.taʒ/ |
décrottages /de.kʁɔ.taʒ/ |
décrottage gđ