dédaigneux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.dɛ.ɲø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dédaigneux /de.dɛ.ɲø/ |
dédaigneux /de.dɛ.ɲø/ |
Giống cái | dédaigneuse /de.dɛ.ɲøz/ |
dédaigneuses /de.dɛ.ɲøz/ |
dédaigneux /de.dɛ.ɲø/
- Coi khinh, coi thường.
- Dédaigneux des honneurs — coi thường danh vọng.
- Không thèm.
- Dédaigneux de parler — không thèm nói.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dédaigneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)