Bước tới nội dung

dédaigneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.dɛ.ɲø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dédaigneux
/de.dɛ.ɲø/
dédaigneux
/de.dɛ.ɲø/
Giống cái dédaigneuse
/de.dɛ.ɲøz/
dédaigneuses
/de.dɛ.ɲøz/

dédaigneux /de.dɛ.ɲø/

  1. Coi khinh, coi thường.
    Dédaigneux des honneurs — coi thường danh vọng.
  2. Không thèm.
    Dédaigneux de parler — không thèm nói.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]