Bước tới nội dung

dédommagement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.dɔ.maʒ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dédommagement
/de.dɔ.maʒ.mɑ̃/
dédommagements
/de.dɔ.maʒ.mɑ̃/

dédommagement /de.dɔ.maʒ.mɑ̃/

  1. Sự bồi thường, sự đền bù.

Tham khảo

[sửa]