Bước tới nội dung

défaite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực défaite
/de.fɛt/
défaites
/de.fɛt/
Giống cái défaite
/de.fɛt/
défaites
/de.fɛt/

défaite /de.fɛt/

  1. Sổ ra.
    Cheuveux défaits — tóc sổ ra.
    Nœud défait — cái nút sổ ra.
  2. Gầy yếu, mệt mỏi.
  3. Bị đánh bại.
    Une armée défait — đội quân bị đánh bại

Tham khảo

[sửa]