défaut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
défaut
/de.fɔ/
défauts
/de.fɔ/

défaut /de.fɔ/

  1. Khuyết điểm, thiếu sót.
    Ses propres défauts — những khuyết điểm của bản thân mình.
    Les défauts d’un poème — những khuyết điểm của bài thơ.
  2. Khuyết tật.
    Défaut d’un lingot — khuyết tật ở một thỏi kim loại.
    Défaut visible — khuyết tật thấy được
    Défaut invisible — khuyết tật ẩn
    Défaut indétectable — khuyết tật không phát hiện được
    Défaut superficiel — khuyết tật bề mặt
  3. Sự kém, sự thiếu.
    Défaut de mémoire — sự kém trí nhớ.
    Défaut d’exercice — sự thiếu luyện tập.
  4. (Luật học, pháp lý) Sự vắng mặt.
    Jugement par défaut — bản án xử vắng mặt.
    à défaut de — thay vào, nếu thiếu.
    au défaut de — (từ cũ; nghĩa cũ) như à défaut de
    défaut de la cuirasse — (nghĩa bóng) chỗ sơ hở, chỗ yếu.
    en défaut
    Mettre les chiens en défaut — (săn bắn) làm cho chó lạc đường.
    Être en défaut — bị nhằm, có thiếu sót; không giữ lời cam kết.

Tham khảo[sửa]