défection
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.fɛk.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
défection /de.fɛk.sjɔ̃/ |
défections /de.fɛk.sjɔ̃/ |
défection gc /de.fɛk.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "défection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)