Bước tới nội dung

défection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fɛk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
défection
/de.fɛk.sjɔ̃/
défections
/de.fɛk.sjɔ̃/

défection gc /de.fɛk.sjɔ̃/

  1. Sự bỏ hàng ngũ, sự rút lui.
    faire défection — không đến (theo lời mời...)

Tham khảo

[sửa]