Bước tới nội dung

déferrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fɛ.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

déferrer ngoại động từ /de.fɛ.ʁe/

  1. Tháo móng sắt, tháo đai sắt, tháo phần sắt.
    Déferrer un cheval — tháo móng sắt cho ngựa.
    Déferrer une roue — tháo đai sắt ở bánh xe.
  2. Tháo xích xiềng.
    Déferrer un prisionnier — tháo xiềng xích cho một tù nhân.

Tham khảo

[sửa]