défi
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.fi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
défi /de.fi/ |
défis /de.fi/ |
défi gđ /de.fi/
- Sự thách thức.
- L’agression américaine contre le Vietnam est un défi à l’opinion mondiale — sự xâm lược của Mỹ vào Việt Nam là một sự thách thức dư luận thế giới.
- Sự bất chấp.
- Un défi au bon sens — sự bất chấp lương tri.
Tham khảo
[sửa]- "défi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)