défi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
défi
/de.fi/
défis
/de.fi/

défi /de.fi/

  1. Sự thách thức.
    L’agression américaine contre le Vietnam est un défi à l’opinion mondiale — sự xâm lược của Mỹ vào Việt Nam là một sự thách thức dư luận thế giới.
  2. Sự bất chấp.
    Un défi au bon sens — sự bất chấp lương tri.

Tham khảo[sửa]