Bước tới nội dung

déficience

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fi.sjɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déficience
/de.fi.sjɑ̃s/
déficiences
/de.fi.sjɑ̃s/

déficience gc /de.fi.sjɑ̃s/

  1. Sự yếu; sự giảm sút.
    Déficience physique — sự yếu cơ thể.
    Déficience morale — sự giảm sút tinh thần
  2. (Nghĩa rộng) Mặt yếu.

Tham khảo

[sửa]