défigurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.fi.ɡy.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

défigurer ngoại động từ /de.fi.ɡy.ʁe/

  1. Làm biến dạng; làm xấu mặt đi.
    Être défiguré par la variole — bị bệnh đậu mùa làm cho xấu mặt đi.
  2. Bóp méo, xuyên tạc.
    Défigurer l’histoire — bóp méo lịch sử.

Tham khảo[sửa]