défigurer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.fi.ɡy.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]défigurer ngoại động từ /de.fi.ɡy.ʁe/
- Làm biến dạng; làm xấu mặt đi.
- Être défiguré par la variole — bị bệnh đậu mùa làm cho xấu mặt đi.
- Bóp méo, xuyên tạc.
- Défigurer l’histoire — bóp méo lịch sử.
Tham khảo
[sửa]- "défigurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)