Bước tới nội dung

défilé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fi.le/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
défilé
/de.fi.le/
défilés
/de.fi.le/

défilé /de.fi.le/

  1. Hẻm, hẻm vực.
  2. Cuộc diễu hành, đám rước.
  3. (Nghĩa rộng) Chuỗi nối tiếp.
    Un défilé de souvenirs — một chuỗi ký ức nối tiếp.

Tham khảo

[sửa]