définition
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /de.fi.ni.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| définition /de.fi.ni.sjɔ̃/ |
définitions /de.fi.ni.sjɔ̃/ |
définition gc /de.fi.ni.sjɔ̃/
- Định nghĩa.
- Số dòng quét quy định (hình truyền hình).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “définition”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)