Bước tới nội dung

định nghĩa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 定義.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ˨˩ ŋiʔiə˧˥ɗḭ̈n˨˨ ŋiə˧˩˨ɗɨn˨˩˨ ŋiə˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗïŋ˨˨ ŋḭə˩˧ɗḭ̈ŋ˨˨ ŋiə˧˩ɗḭ̈ŋ˨˨ ŋḭə˨˨

Danh từ

[sửa]

định nghĩa

  1. Lời định nghĩa.
    Định nghĩa này hoàn toàn chính xác.

Động từ

[sửa]

định nghĩa

  1. Làm nghĩa của từ hay khái niệm.
    Định nghĩa các từ có trong bài.

Tham khảo

[sửa]