déflagration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.fla.ɡʁa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
déflagration
/de.fla.ɡʁa.sjɔ̃/
déflagrations
/de.fla.ɡʁa.sjɔ̃/

déflagration gc /de.fla.ɡʁa.sjɔ̃/

  1. Sự bùng cháy, sự bùng nổ.
    La déflagration de la poudre — sự bùng nổ của thuốc súng.
  2. Sự bộc phát.
    La déflagration des passions — sự bộc phát của dục vọng.

Tham khảo[sửa]