Bước tới nội dung

défroque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fʁɔk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
défroque
/de.fʁɔk/
défroques
/de.fʁɔk/

défroque gc /de.fʁɔk/

  1. Di sản thầy tu.
  2. Quần áo thải, quần áo không mặc nữa.

Tham khảo

[sửa]