dégauchir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ɡɔ.ʃiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

dégauchir ngoại động từ /de.ɡɔ.ʃiʁ/

  1. Bạt phẳng, bào phẳng (tấm đá, tấm gỗ).
  2. lại (vật bị méo).
  3. (Thân mật) Luyện cho bớt lóng ngóng vụng về.
    Dégauchir un enfant — luyện cho một đứa trẻ bớt lóng ngóng vụng về

Tham khảo[sửa]