Bước tới nội dung

dégrossissage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɡʁɔ.si.saʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dégrossissage
/de.ɡʁɔ.si.saʒ/
dégrossissage
/de.ɡʁɔ.si.saʒ/

dégrossissage /de.ɡʁɔ.si.saʒ/

  1. (Kỹ thuật) Sự phác hình.
  2. (Kỹ thuật) Sự cán thô, sự cán phác.

Tham khảo

[sửa]